biên dịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biên dịch+ verb
- To translate
- biên dịch sách
to translate books
- biên dịch sách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biên dịch"
- Những từ có chứa "biên dịch" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
lobeliaceous compiling program frontier fabian unedited subeditor conterminal dien bien phu border side-line more...
Lượt xem: 552